您搜索了: Ở tuổi của cậu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Ở tuổi của cậu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

của cậu.

英语

here you go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở tuổi của ông ư?

英语

at your age?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- của cậu?

英语

- oh, you have?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cám ơn tuổi trẻ của cậu.

英语

-thank your youth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

của cậu này.

英语

here you go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

của cậu. họng.

英语

chest,stomach, throat.what does it all mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cây của cậu.

英语

your plants.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bạn của cậu?

英语

- your colleague?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thuốc của cậu.

英语

your medicine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

của cậu. của cậu.

英语

choice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở tuổi của cổ thì không có gì lạ.

英语

that's not surprising at her age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xem tuổi của chúng...

英语

- look for their age...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở tuổi của ông chuyện đó là bình thường.

英语

it's normal for your age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc nó ở tuổi của lou thì dễ dàng hơn nhiều

英语

it was a lot easier when he was lou's age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng ở tuổi của họ, nó là chuyện kinh tởm.

英语

but at theirs, it's revolting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của cậu ấy

英语

ấn tượng của tôi về crush

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy mua những bông hoa cho quý cô trẻ tuổi của cậu?

英语

hey! how about some flowers for your young lady?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oh, well, ở tuổi của bố tôi thì dễ tin người quá.

英语

oh, well my father's become way too trusting in his old age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đang hoàn toàn tập trung sống cái cuộc sống 26 tuổi của cậu.

英语

you're completely obsessed with living this 26-year-old life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tưởng tượng thử coi bị một con rít cắn... ở tuổi của tôi.

英语

imagine being bitten by a centipede in this day and age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,045,173,381 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認