您搜索了: Ở việt nam ddang laf 20h tối rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Ở việt nam ddang laf 20h tối rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn ở việt nam bao lâu rồi

英语

for what are you looking here?

最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ nó ở việt nam rồi.

英语

and enlisted in the marine corps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sống ở việt nam bao lâu rồi

英语

looking for small happiness

最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình ở việt nam

英语

you are sexy

最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì giờ ở việt nam khá trễ rồi

英语

i'm going to sleep now bye

最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh sống ở việt nam

英语

i am 21 yea

最后更新: 2022-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xung đột ở việt nam.

英语

the vietnam conflict.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi

英语

if i say wrong, please sympathize

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ khi ở việt nam về .

英语

brought it back from nam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hiện đang sống ở việt nam

英语

i'm currently living in vietnam

最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn ở việt nam là 1.30am

英语

loading 40%

最后更新: 2020-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn ở việt nam lâu không

英语

have you still stayed in vietnam

最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người ở việt nam nhớ anh.

英语

people in vietnam miss you.

最后更新: 2023-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ ở việt nam lâu không?

英语

you will stay in vietnam long wise

最后更新: 2022-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không

英语

have you still stayed in vietnam

最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn dự định ở việt nam bao lâu?

英语

how long do you plan to stay here?

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất ở việt nam

英语

see you soon

最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở việt nam, đang có rất nhiều ca nhiễm

英语

in vietnam, there are many cases of infection

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải. - họ đang làm gì ở việt nam?

英语

- okay, what are they doing in vietnam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì sắp có lễ hội lớn nhất ở việt nam vào ngày này

英语

i'm going to have to go because there's something to do

最后更新: 2020-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,773,799 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認