来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất đẹp
very nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
rất đẹp.
very pretty.
最后更新: 2023-09-17
使用频率: 3
质量:
nó rất đẹp
it was a beauty.
最后更新: 2023-09-17
使用频率: 1
质量:
con rất đẹp.
you're beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, rất đẹp.
yeah, it's very pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô rất đẹp.
- you're very pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ah, rất đẹp.
- ah, very nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng rất đẹp.
they're beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trông rất đẹp.
- that looks nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng rất đẹp!
-they're pretty!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: