您搜索了: ở đây có người ngồi rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ở đây có người ngồi rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ở đây có 50 người.

英语

there's fifty colonists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây còn có người chết.

英语

these are good people die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

01 , ở đây có hai người .

英语

-candidate matias!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở đây có một người chết.

英语

- there is a dead man right there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây có nhiều người tốt.

英语

there are good people here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở đây có quá nhiều người

英语

- there's not too many people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở đây có nhiều người quá!

英语

- there are so many people!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây có chuyện rồi

英语

something must be going on here

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây, có người nấu sẳn.

英语

here, have cooked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, ở đây có nhiều người quá.

英语

we're playing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây có chuyện gì rồi.

英语

something's not right here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ở đây có bán

英语

jewelry

最后更新: 2021-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây có máu.

英语

hair, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người ngồi sau?

英语

behind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở đây có mùi...

英语

-lt smells here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay ở đây có người phụ nữ nào không?

英语

are there any women here today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước đây có người đã làm thế

英语

it's jason black. somebody was going to turn him in once before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gần đây có người nào không?

英语

- any of 慹m around here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, ở đây có nhiều người quá nói không tiện

英语

okay, let's talk here. with these people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có người ở đây!

英语

- someone's in here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,063,641 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認