来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ở đây có 50 người.
there's fifty colonists.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đây còn có người chết.
these are good people die.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
01 , ở đây có hai người .
-candidate matias!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ở đây có một người chết.
- there is a dead man right there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đây có nhiều người tốt.
there are good people here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ở đây có quá nhiều người
- there's not too many people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ở đây có nhiều người quá!
- there are so many people!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đây có chuyện rồi
something must be going on here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây, có người nấu sẳn.
here, have cooked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, ở đây có nhiều người quá.
we're playing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đây có chuyện gì rồi.
something's not right here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ở đây có bán
jewelry
最后更新: 2021-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây có máu.
hair, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người ngồi sau?
behind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ở đây có mùi...
-lt smells here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay ở đây có người phụ nữ nào không?
are there any women here today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trước đây có người đã làm thế
it's jason black. somebody was going to turn him in once before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gần đây có người nào không?
- any of 慹m around here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, ở đây có nhiều người quá nói không tiện
okay, let's talk here. with these people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có người ở đây!
- someone's in here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: