来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ghép
transplantation
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
ảnh ghép
blowjob
最后更新: 2022-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghép thận.
kidney transplant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghép hình ?
a jigsaw puzzle?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...ghép đôi?
coup... couples?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(việc) ghép
coupling
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
chơi ghép hình
play jigsaw puzzles
最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
ghép hình à.
puzzles?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gian ghép-thô
re-reeling department
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
- giờ ghép lại.
- put it together, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghép cúi (sự)
double-and-draft
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
- mảnh ghép ... gì?
the piece of what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghép (hợp) (sự)
doubling of laps
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
vụ ở serbia là mảnh ghép cuối cùng.
the serbian side was the last piece of the puzzle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự ghép chuỗi
concatenation
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
những mảnh ghép.
bits and pieces.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự gộp; ghép gộp
aggregation
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
từng chữ cái ở mỗi dòng ghép lại là tên anh.
the first letter of every line spells out your name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hàn ghép ở các mút
butt seam welding
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
ta có hai mảnh ghép ở hai bộ ghép hình khác nhau.
we've got two puzzle pieces from two different puzzles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: