您搜索了: ở nước bạn bây giờ là mấy giờ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ở nước bạn bây giờ là mấy giờ

英语

ôi muộn vậy

最后更新: 2022-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở chỗ bạn bây giờ là mấy giờ

英语

what time is it in your country?

最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên bạn bây giờ là mấy giờ

英语

can i see you working

最后更新: 2020-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ở nước bạn bây giờ là 13 giờ đúng không

英语

what time is it in your country now

最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên bạn bây giờ là mấy giờ rồi?

英语

i am only slepping

最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đất nước của bạn bây giờ là mấy gờ ?

英语

what is your country now?

最后更新: 2018-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ là mấy giờ ở us

英语

we have time zone difference

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ bên bạn là mấy giờ?

英语

what time is it with you

最后更新: 2019-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nè, bây giờ là mấy giờ rồi?

英语

hey, what time is it now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ở nước bạn, tan ca lúc mấy giờ

英语

are you out of work?

最后更新: 2023-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin cho biết bây giờ là mấy giờ?

英语

what time do you make it?

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ bây giờ là mấy giờ, dan?

英语

what time do you figure it is, dan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ mấy giờ rồi?

英语

- nice. you know what time it is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết bây giờ là mấy giờ không?

英语

you know what fucking time it is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con có biết bây giờ là mấy giờ không?

英语

do you even know what time it is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-cậu có biết bây giờ là mấy giờ không?

英语

- do you have any idea what time it is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở đây bây giờ

英语

- crowd's not here now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nước, ngay bây giờ!

英语

water. water, now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên bạn mấy giờ rồi

英语

bầu trời tối rồi

最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đó mấy giờ rồi?

英语

- hi. - what time is it there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,926,141 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認