来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ở trong phòng
unattended in your room.
最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:
Đang ở trong phòng.
i have nothing to do with him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cổ ở trong phòng.
she's in her room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cổ đang ở trong phòng.
she's in her room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha ở trong phòng tắm!
buck: i'm in the damn bathroom!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bà đã ở trong phòng.
you're in the room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó ở trong phòng con!
- it's in my room!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà ấy ở trong phòng két.
she's in the safe room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ ở trong phòng mẹ à?
mom, are you in your room?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng đợi ở trong phòng.
they are in the waiting room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có khăn mới ở trong phòng tắm
there's fresh towels up there in the cabinet to the right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alex không có ở trong phòng.
alex isn't in her room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai ở trong phòng kế bên vậy?
who's in the next room?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đang ở trong phòng thay đồ cưới.
- still in her room, working on the dress.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tốt, chúng đều ở trong phòng.
-good, they're in the room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các người đã ở trong phòng tắm.
you guys were in the bathroom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nadia... ai đang ở trong phòng tôi.
- nadia... who's in my room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hắn ta làm gì ở trong phòng đó?
- what was he doing in the room?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha mẹ cậu đang ở trong phòng khách.
your parents are in the drawing room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- frankie figs đã ở trong phòng anh? !
-frankie figs was in your room?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: