来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ủi
spat
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
tôi làm bài tập xong rồi. tôi sẽ đi ủi đồ
i have finished my homework. i will go ironing
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ủi quần áo
i'm ironing
最后更新: 2023-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
an ủi cô ấy đi.
talk to her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có tính an ủi đấy!
that's comforting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con phải an ủi bả.
- i've got to put my arms around her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảng giá phục vụ giặt ủi
valet laundry price sheet
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
em phải tự an ủi mình.
sometimes you've got to give yourself that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh an ủi tôi đó ư?
- you needed information; i got it for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: