您搜索了: ủy thác đầu tư (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ủy thác đầu tư

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quỹ ủy thác đầu tư nữa.

英语

my trust fund.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đầu tư

英语

invests

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhận ủy thác

英语

trust contract

最后更新: 2018-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

qũy ủy thác?

英语

trust fund?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-giấy ủy thác?

英语

- release forms?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thƯ Ủy thÁc ĐÀm phÁm

英语

letter of attorney for negotiation

最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đã được ủy thác.

英语

i had it commissioned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rằng nó được ủy thác?

英语

that it's mandatory?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỔ nhiỆm vÀ Ủy thÁc

英语

assignment and delegation

最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có một quỹ ủy thác.

英语

i got a trust fund.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự xuất khẩu hàng ủy thác đặt

英语

indent export

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tên mày chỉ là ủy thác thôi

英语

it's in a trust in your name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là người ủy thác giỏi nhất

英语

but you got to have a ticker to play the game, am i wrong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ cần mượn quỹ ủy thác của em.

英语

and they need to borrow from my trust fund.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng ủy thác bất kỳ việc gì cho ai.

英语

delegate nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả phụ thuộc vào người ủy thác

英语

it's amazing how fast 90 days go by.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mời bên ủy thác thực hiện biện luận lần cuối.

英语

lawyer, last defense.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn ủy thác! có bố ráp, có bố ráp!

英语

uh-uh. {chuckles weakly}

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn ủy thác tài khoản cho một người khác.

英语

i'd like to add another signee to my account.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, tôi và anh, ta luôn là người Ủy thác

英语

frank: you owe it to yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,790,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認