来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quỹ ủy thác đầu tư nữa.
my trust fund.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhận ủy thác
trust contract
最后更新: 2018-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
qũy ủy thác?
trust fund?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-giấy ủy thác?
- release forms?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thƯ Ủy thÁc ĐÀm phÁm
letter of attorney for negotiation
最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:
参考:
nó đã được ủy thác.
i had it commissioned.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rằng nó được ủy thác?
that it's mandatory?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỔ nhiỆm vÀ Ủy thÁc
assignment and delegation
最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một quỹ ủy thác.
i got a trust fund.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự xuất khẩu hàng ủy thác đặt
indent export
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- tên mày chỉ là ủy thác thôi
it's in a trust in your name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là người ủy thác giỏi nhất
but you got to have a ticker to play the game, am i wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ cần mượn quỹ ủy thác của em.
and they need to borrow from my trust fund.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng ủy thác bất kỳ việc gì cho ai.
delegate nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả phụ thuộc vào người ủy thác
it's amazing how fast 90 days go by.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mời bên ủy thác thực hiện biện luận lần cuối.
lawyer, last defense.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn ủy thác! có bố ráp, có bố ráp!
uh-uh. {chuckles weakly}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn ủy thác tài khoản cho một người khác.
i'd like to add another signee to my account.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, tôi và anh, ta luôn là người Ủy thác
frank: you owe it to yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: