来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ủy viên hộ tịch
far-away civic commissioner
最后更新: 2020-03-04
使用频率: 2
质量:
参考:
cán bộ tư pháp hộ tịch
civil judicial officers
最后更新: 2018-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
lily là ủy viên tát độ.
lil? - you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cán bộ tư pháp hộ tịch
civil officials
最后更新: 2020-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi gặp ông ủy viên.
- give me the commissioner. fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là công chức tư pháp hộ tịch
is a civil servant on the issuance of a certificate of marital status to mr. nguyen ba viet certifying:
最后更新: 2022-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đó tùy vào các ủy viên.
it's up to the trustees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn Ủy viên nói tên nào?
yeah, yeah. what name do you want the commissioner to say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao ông ở đây, ngài ủy viên?
why are you here, commissioner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: