来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- thường vụ wolenski.
- adjutant wolenski.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ủy viên.
commissioner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
Ủy viên!
aldermen!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngài Ủy viên.
mr commisioner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngài Ủy viên.
commissioner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ủy viên hộ tịch
far-away civic commissioner
最后更新: 2020-03-04
使用频率: 2
质量:
参考:
là Ủy viên loeb.
it was commissioner loeb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- từ ông ủy viên.
- from the commissioner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là ủy viên kiêm tài vụ của thôn này
i am the finance officer of the residents' committee of the riviera estate...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ anh là Ủy viên.
now you are commissioner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mới, ngài ủy viên.
new day, commissioner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngài ủy viên hội đồng...
- commissioner...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chờ đã, ngài ủy viên.
- hold on, commissioner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lily là ủy viên tát độ.
lil? - you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi sáng, ngài ủy viên.
cheval here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi gặp ông ủy viên.
- give me the commissioner. fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đó tùy vào các ủy viên.
it's up to the trustees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn Ủy viên nói tên nào?
yeah, yeah. what name do you want the commissioner to say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ngồi trên này với ông ủy viên.
you're with the commissioner, up in his lounge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài Ủy viên, có gì đó đang tới.
commissioner, something's incoming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: