您搜索了: ứng cử (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ứng cử

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Ứng cử viên?

英语

- applicant?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy ra ứng cử.

英语

stand for election.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ tự ứng cử.

英语

just me reporting to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sẽ ra ứng cử.

英语

- i'm standing for election.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có một ứng cử viên.

英语

you have a candidate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bằng cách ứng cử thị trưởng.

英语

by running for mayor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bảo ứng cử viên chờ một phút.

英语

- tell the candidate - one minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ ứng cử chức thị trưởng.

英语

i'm going to run for mayor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đã thử ứng cử bao giờ chưa ?

英语

-hey, neto.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta có một ứng cử viên.

英语

- we have a candidate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi - - tôi là ứng cử viên tiến sĩ

英语

i'm -- i'm a phd candidate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ tôi nên ứng cử thị trưởng.

英语

maybe i ought to run for mayor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta tìm một...ứng cử viên khác.

英语

we find another... participant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ta là ứng cử viên hàng đầu đấy.

英语

both your names came to the top of the list.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Định phá chuyện ứng cử của tôi sao?

英语

- is he likely to picket my office?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì cậu là một ứng cử viên hàng đầu đấy

英语

because you're a prime candidate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể người bán hàng sẽ là ứng cử viên.

英语

it might just be that the salesman will be available soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn nữa, ứng cử viên cho chức trợ lý đang chờ.

英语

now. there's a man here to interview as your adjutant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta là ứng cử viên sáng giá cho chức vụ này.

英语

he's a valuable candidate for this position.

最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:

越南语

Ứng cử viên này có 50% cơ hội thắng bầu cử.

英语

the political candidate has a fifty-fifty chance of winning the election.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,647,775 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認