来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ừ
oh, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
Ừ...
yeah...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
- Ừ
- i promise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ừ.
- allí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ ừ.
oh, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ ừ!
yeah, yeah! i did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ừ, bạn cũng vậy.
- yeah, you too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
À ừ, bạn với bè.
oh, yes. friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, anh bạn, bệnh thật.
yeah, man, that'd be sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, bọn em là bạn học.
yeah, we went to grad school together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, tôi không biết, anh bạn
yeah, i don't know, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, hai bạn nói những gì?
what did you two talk about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ừ, đây là bạn thân của tôi.
yeah, this is my bro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ừ, tôi đang nói với bạn đấy!
- yep, i'm talkin' to you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, em là bạn gái anh, anthony.
yeah. i'm your girlfriend, anthony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, ừm, chắc rồi, đừng lo anh bạn.
yeah, yeah, sure, no worries, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ừ, các bạn, chúng tôi phải đi.
yeah, buddy. we have to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, nhưng hắn không phải bạn tôi.
yeah, but he's not my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, bố là người hoa, anh bạn ạ.
yeah, dad's chinese, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ừ, bạn bè là phải tin tưởng nhau.
yes, trust. it's what friends do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: