来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người bản xứ phương tây
oriental natives
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
lôi kéo hình ảnh phương tây.
the manipulation of western iconography.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công lý phương tây, đồng sự.
western justice, partner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn có đồng minh ở phương tây.
get caught and you're given up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng có phương tây nào cả!
there is no west!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không dính tới phương tây được.
Νоbоdy dоеѕ wеѕtеrnѕ аnymоrе.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không thể tin tưởng phương tây.
a british spy, an assassin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha có đến được phương tây không?
little man... did you reach the west?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người phương tây không hiểu gì hết.
westerners understand nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phải, là tồi nhất phương tây.
- no, no, the western world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phương Đông chống phương tây, quên mẹ nó đi.
- east versus west. fuck that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: