您搜索了: 哥倫比亞礦機程序仿源碼【tg (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

哥倫比亞礦機程序仿源碼【tg

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tg chỜ

英语

wait time

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

một tg!

英语

a tg!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tg chẠy mÁy

英语

run time

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tg bảo hành (số ngày)

英语

warranty days

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

trường cao đẳng sư phạm tg

英语

college of pedagogy of tien giang

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:

越南语

con được sinh ra vào cái đêm chiến tranh tg kết thúc.

英语

you were born the night the great war ended.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đưa đối tg vào trong giấc mơ đó. và họ sẽ cảm giác đó là tiềm thức của họ.

英语

we bring the subject into that dream, and they fill it with their subconscious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bl成人动漫【打开网址∶ak6336.com】成人包养伴游渠道:绝对安全】比翼鸟成人漫画【官网∶ak6336.com】学生伴游包养app:靠谱平台】q9zpml88m

英语

bl成人动漫【打开网址:ak6336.com】成人包养伴游渠道绝对安全】比翼鸟成人漫画【官网:ak6336.com】学生伴游包养app:靠谱平台】q9zpml88m

最后更新: 2022-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,844,334 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認