您搜索了: 1 bài giới thiệu về khách sạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

1 bài giới thiệu về khách sạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

về khách sạn

英语

- back to the hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

về khách sạn.

英语

going back to the hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

về khách sạn đi.

英语

hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tiến hành giới thiệu dịch vụ trong khách sạn:

英语

party a shall introduce hotel’s services to the tourists through:

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

越南语

1 giỚi thiỆu chung

英语

1 general introduction

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

anh về khách sạn trễ.

英语

i missed you at the hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

về khách sạn cho rồi?

英语

i don't suppose we can just go back to the hotel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khách sạn

英语

hotel

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

giới thiệu về $[officename]

英语

about $[officename]

最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô có thể giới thiệu cho tôi một khách sạn được không?

英语

can you suggest a hotel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tự giới thiệu về mình với tôi

英语

tò mò ai đó

最后更新: 2023-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- ... quay về khách sạn của tôi.

英语

- i really have to, um, be getting back to my hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bây giờ, giới thiệu về vật lí.

英语

now, introduction to physics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chắc là chúng về khách sạn rồi

英语

they must have retreated back to the hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trong khách sạn

英语

going dinner soon

最后更新: 2023-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng tôi sẽ về khách sạn slangdit

英语

we'll staying at the splendid hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

-cô có thể về khách sạn của tôi.

英语

- he's at my hotel with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sau những gì mà bạn giới thiệu thì tôi thực sự ấn tượng với khách sạn này

英语

after what you introduced, i was really impressed with this hotel

最后更新: 2024-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh có 1 phòng trong khách sạn này,

英语

- i've got a room in this hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

da silva, Đưa anh chapman về khách sạn.

英语

da silva, take mr. chapman to the hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,025,630,781 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認