来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
về khách sạn
- back to the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về khách sạn.
going back to the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về khách sạn đi.
hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiến hành giới thiệu dịch vụ trong khách sạn:
party a shall introduce hotel’s services to the tourists through:
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:
1 giỚi thiỆu chung
1 general introduction
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
anh về khách sạn trễ.
i missed you at the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về khách sạn cho rồi?
i don't suppose we can just go back to the hotel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khách sạn
hotel
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: