尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
1 cửa hàng lân cận còn hàng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lân cận
neighbourhood
最后更新: 2010-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cơ sở lân cận
neighbourhood base
最后更新: 2015-01-31 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
không gian lân cận
neighbourhood space
phân tích lân cận gần nhât
nearest neighbor analysis
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
bạn cũ từ khu lân cận.
old friend from the neighborhood.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- vị trí địa lý lân cận
- neighboring geological location
最后更新: 2019-04-19 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
mẹ đã dọn đến khu lân cận.
i was in the neighborhood.
tôi đã ở trong vùng lân cận.
well, i was in the neighborhood.
Đây là vùng lân cận nhà tôi ư?
is this my neighborhood?
chúng tấn công những ngôi làng lân cận.
they've been raiding the villages close by.
tôi lớn lên ở ngay đây ở vùng lân cận này
i grew up right here in this neighborhood
最后更新: 2014-08-26 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
có một vụ nổ lớn ở khu lân cận cánh tây.
there was an enormous explosion in the vicinity of the west wing.
Đó là mỹ từ để chỉ "sự lân cận" thôi.
uh, it's just a fancy word for "vicinity."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
"nơi trốn là vùng lân cận của Đỉnh gabelmeister, chấm.
"hide-out is vicinity of gabelmeister's peak stop."
ai khinh bỉ kẻ lân cận mình phạm tội; còn ai thương xót người khốn khó lấy làm có phước thay.
he that despiseth his neighbour sinneth: but he that hath mercy on the poor, happy is he.
最后更新: 2012-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
[ronald reagan] ngươi phải yêu kẻ lân cận như yêu chính mình.
thou shalt love thy neighbor as thyself.
h�ng k�ng.
h
最后更新: 2024-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia