来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hoặc ít hơn.
or less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
10 phút hoặc ít hơn ạ.
- ten minutes at least.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoặc ít hơn thế.
or less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ưm.. khoảng 35 phút hoặc ít hơn.
at about 30 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 phút
5 min
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
1 phút.
one minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhiều hơn hoặc ít hơn.
more or less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhiều hơn hoặc ít hơn
up to a point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 phút nữa.
one minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 phút á?
- five minutes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ 1 phút.
- just a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"còn 1 phút"
"1 minute"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
thả người, 30 giây hoặc ít hơn.
extraction, 30 seconds or less.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
..chờ tôi 1 phút
give me two minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 phút, 10 giây.
well done, lads. extra grog for all of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chờ tôi 1 phút.
- can you give me a minute?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-2 phút... 1 phút.
- two minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho em 1 phút thôi.
just give me a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố có 1 phút chứ?
you, uh, got a minute?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chờ 1 phút. - adam:
- hang on a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: