您搜索了: 1 xe công được bao nhiêu chiếc áo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

1 xe công được bao nhiêu chiếc áo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh đếm được bao nhiêu chiếc xe cứu hỏa?

英语

how many fire trucks?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được bao nhiêu?

英语

for how much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu được bao nhiêu?

英语

you're what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được bao nhiêu điểm?

英语

- how'd you do? - well, i got an a.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh kiếm được bao nhiêu?

英语

how much money do you make?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh bán được bao nhiêu?

英语

- how much did you get?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bán được bao nhiêu rồi?

英语

how many have you sold?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn uống được bao nhiêu lon bia

英语

why do you come to vietnam?

最后更新: 2022-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bắt được bao nhiêu phụ nữ?

英语

- how many women have been taken? - under forty, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cứu được bao nhiêu tác phẩm?

英语

how much of the art did you save?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh kiếm được bao nhiêu tiền, dan?

英语

how much money do you make, dan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chị được bao nhiêu tháng rồi?

英语

how many months along are you?

最后更新: 2023-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói nhiều chẳng làm được bao nhiêu.

英语

we're not getting anywhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỗ này chứa được bao nhiêu người?

英语

- how many people can this place even hold?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,382,870 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認