您搜索了: 10:30 đến 11:20 tôi xem phim (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

10:30 đến 11:20 tôi xem phim

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hoặc chúng tôi xem phim.

英语

or we watched movies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xem phim thấy vụ này rồi.

英语

i seen this in a movie once. they didn't make it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì tôi xem phim thêm chút nữa

英语

then i watch the movie a little more

最后更新: 2021-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta bắt được tôi xem phim đen.

英语

she caught me watching porn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

well, tôi xem phim đó lâu lắm rồi.

英语

well, it's been a long time since i saw it, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À ... tôi xem phim cánh sát hơi bị nhiều ...

英语

look, um, i watch a lot of cop shows on tv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta lục lọi máy tính của tôi. cô ta phát hiện ra tôi xem phim đen.

英语

she snooped around on my computer, she found out i watch porn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua tôi xem phim cao bồi.... uống một cốc chachamai rồi ngủ lúc 11 giờ... như mọi đêm vẫn thế

英语

last night i watched a western, had a cup of tea and went to bed early.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó khai rằng con dao rơi ra khỏi lỗ thủng trong túi, trên đường đi xem phim, khoảng từ 11:30 đến 3:10, và rằng nó không bao giờ thấy con dao nữa.

英语

what happened to the knife?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,775,709,694 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認