来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nửa lon bia.
half a beer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một lon bia lạnh.
a cold beer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi còn 5 lon bia lận
i got five more. take care, guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn anh vì lon bia...
but thanks for the beer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- câu đấy trên lon bia à?
- ed, don't exacerbate things! - what's that mean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-1 nửa lon bia thì đúng hơn.
- half a beer anyways.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn uống được bao nhiêu lon bia
why do you come to vietnam?
最后更新: 2022-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
15 phút trước chị đã uống 3 lon.
i've had about three red bulls in the last 15 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu sẽ lấy cho mình một lon bia chứ?
will you get me a beer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giữ phần cho tôi vài lon bia lạnh, ok?
keep a couple of beers cold for me, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã gọi 3 cuộc hôm qua và cô ấy mua cho hắn 6 lon bia. yeah.
bitch-ass motherfucker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Ờ... tôi có thể đã uống hai lon bia."
i might have had two beers."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
ném cho tôi một lon bia lúa mạch, được không?
toss me another one of those barley pops, would ya?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai quả chanh và hai lon bia, đừng quên điều đó.
two limes and a couple of beers, don't forget that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải mất mẹ nó 20 phút mới lấy được lon bia đấy.
and it takes me about 20 minutes to get a fucking beer. guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho bốn lon bia và một ít khô mực ạ. - vâng.
four beers and some dried squid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, em biết đấy, vài lon bia thôi - vài? - yeah.
i've been looking for work all day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã mua 6 lon bia Đức cho anh và cả lạp xưởng nữa này.
look, i got you, um, six of the german lagers and i got sausages.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang ở trong xe, say xỉn, và lon bia kia thì mở nắp.
you're in a car, drunk, with an open container.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi lấy từ một vài lon bia trong trong phòng khách sạn của họ.
ice took them off some beer cans inside their hotel room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: