您搜索了: 5 khán giả đến xem cuộc thi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

5 khán giả đến xem cuộc thi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dừng lại một lúc. và xem cuộc thi kết thúc.

英语

pause a moment and see contest ended.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng cậu phải lôi kéo được khán giả đến rạp.

英语

but you got to get the people in the theater.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả khán giả đến chốn linh thiêng này, yêu chiều chúng tôi bằng đặc ân của mình.

英语

travelers all to a sacred place, indulge with us our act of grace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,722,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認