尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
6 chữ
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chữ
writing
最后更新: 2013-12-02 使用频率: 16 质量: 参考: Wikipedia
chữ.
tails.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
chữ!
ready? woooo! choose!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bằng chữ
in words
最后更新: 2019-07-15 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
bí chữ.
just writer's block.
mấy chữ:
three words:
- xếp chữ.
ciphering?
chữ "k."
a "k."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
gandhi. 6 chữ cái
gandhi. six letters.
chữ thường
lowercase
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
chữ latin.
results: latin.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
chữ - chữ số
alphanumerical
最后更新: 2015-01-31 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
Đây này. 4 bộ đồ ăn bằng bạc 6 máy đánh chữ
we got four for the silverware, and six for the typewriter.
tôi cần biết 6 chữ số đầu tiên chạy qua đầu anh ngay lúc này.
give me the first six numbers that come to your head right now.
Đó là nếu như số điện thoại của cô ta có 6 chữ số thật.
that is, unless her phone number really is only six digits.
mỗi ô có thể có 6 chấm. mỗi chữ cái là sự kết hợp của những chấm này.
each grid is six possible dots, so each letter is a combination of those dots.
ứng với khối vuông xanh lá. chữ vàng này viết "số 6" khớp với khối vuông.
the yellow tile here that says "six" goes with the cube.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式