来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn mãi mãi ở trong tim tôi
tiên are forever in my heart
最后更新: 2022-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
quen tiên mãi mãi ở trong tim tôi
you are forever in my heart
最后更新: 2022-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
trong trái tim tôi đã.
in my heart i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dũng luôn ở trong tim tôi
you always in my heart
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
trong tim toi
in my heart
最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong tim anh.
in your heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ mãi mãi ở trong tim con
you are forever in my heart
最后更新: 2022-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ, mãi mãi sống trong tim con
you are forever in
最后更新: 2022-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
góc nhỏ trong tim
goc grapes in heart
最后更新: 2023-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
vấn đề trong tim.
the heart aches.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy sẽ luôn ở trong tim tôi
you always in my heart
最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, bệnh trong tim
- yeah. mono of the heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú bộ đội luôn ở trong tim tôi
you always in my heart
最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
có thứ gì đó trong tim tôi mách bảo
something in my heart tells me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chính là người trong tim tôi.
that's exactly what i'm thinking about.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tim tôi.
- my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý nghĩ về cô ấy mãi mãi trong tâm trí tôi
the thought of her ever upon my mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sâu thẳm trong tim tôi biết mình không xứng đáng.
i know in my heart i have not earned this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những lời này như những tảng đá trong tim tôi
these words are like stones in my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng họ rồi sẽ sống mãi trong tim chúng ta.
but they will never vanish from our hearts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: