您搜索了: 9a2 mãi trong tim tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

9a2 mãi trong tim tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn mãi mãitrong tim tôi

英语

tiên are forever in my heart

最后更新: 2022-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quen tiên mãi mãitrong tim tôi

英语

you are forever in my heart

最后更新: 2022-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong trái tim tôi đã.

英语

in my heart i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dũng luôn ở trong tim tôi

英语

you always in my heart

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong tim toi

英语

in my heart

最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong tim anh.

英语

in your heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ mãi mãitrong tim con

英语

you are forever in my heart

最后更新: 2022-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ, mãi mãi sống trong tim con

英语

you are forever in

最后更新: 2022-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

góc nhỏ trong tim

英语

goc grapes in heart

最后更新: 2023-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vấn đề trong tim.

英语

the heart aches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy sẽ luôn ở trong tim tôi

英语

you always in my heart

最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, bệnh trong tim

英语

- yeah. mono of the heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú bộ đội  luôn ở trong tim tôi

英语

you always in my heart

最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thứ gì đó trong tim tôi mách bảo

英语

something in my heart tells me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chính là người trong tim tôi.

英语

that's exactly what i'm thinking about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tim tôi.

英语

- my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý nghĩ về cô ấy mãi mãi trong tâm trí tôi

英语

the thought of her ever upon my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sâu thẳm trong tim tôi biết mình không xứng đáng.

英语

i know in my heart i have not earned this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những lời này như những tảng đá trong tim tôi

英语

these words are like stones in my heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng họ rồi sẽ sống mãi trong tim chúng ta.

英语

but they will never vanish from our hearts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,216,680 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認