来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang làm công việc gì
最后更新: 2021-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang làm công việc gì thế?
what's this job of work you have in mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, anh đang làm công việc gì?
so, what do you do for a living?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang tìm loại công việc gì?
what kind of job are you looking for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không việc gì đâu.
no trouble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko phải a đang nói đâu!
that's not you talking!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm việc cho công ty m
i am working for the company
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
không gì điên bằng việc cô đang làm đâu.
nothing as crazy as what you have in mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái gì đang ở đâu?
where's what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
m--mày đang nói gì vậy?
wh... what are you talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng thế, a-t-o-m.
that's right, a-t-o-m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
l-a-b-o-u-l...
l-a-b-o-u-l...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
m-o.
m-o.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- m-o.
- wall-e!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- m-o?
- m-o? - m-o.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
m e g a b o m - i 4 v n . c o m . v n
(crowd booing) brÜno:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phân phối l và m là gì ?
what's l m distributor?
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
b-Á-n-h l-a-d-o-o
l-a-d-o-o
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹo của hôm nay
tip of day
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- r-o-l-n.
...e-r-o-i-n.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: