来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Ở đâu ạ?
- where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là ở đâu ạ?
where is she?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đâu ạ.
- no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đâu ạ?
- there. - where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thang máy ở đâu ạ
where is the elevator
最后更新: 2014-10-23
使用频率: 1
质量:
cho hỏi dao ở đâu ạ?
how is miss dao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố đâu ạ?
where is he?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào anh - sếp ở đâu ạ?
excuse me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bố đâu ạ?
- where's dad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chìa khóa đâu ạ
where is the key
最后更新: 2014-10-23
使用频率: 1
质量:
không đâu ạ.
no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
bố đi đâu ạ?
where are you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có gì đâu ạ.
you shouldn't have done that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chìa khóa đâu ạ?
- the key?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đi đâu ạ? - utah
- where to, sir?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bố mẹ ở đâu ạ? - new jersey.
- new jersey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không cần đâu ạ
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không sao đâu ạ,
yöu're forgiven. that's good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có gì đâu ạ.
- nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đi đâu ạ?
where are we going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: