来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- cho âm thanh...
- roll sound, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
học trực tuyến
memorible moment
最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa bao giờ gặp trực tuyến cả
my
最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một người nghiện mua sắm trực tuyến
as far as i know, you are a shopaholic
最后更新: 2021-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- máy chủ gần như trực tuyến, leo.
- network's up and running.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm bài thi tiếng anh trực tuyến
i am taking an english test onlineu
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào trực tuyến, hãy nhắn tin cho tôi nhé
khi nào online hãy nhắn tin cho tôi nhé
最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
các tính năng của ngân hàng trực tuyến toàn cầu:
applications of global internet banking:
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ cần đưa đám dwarfs trực tuyến trở lại.
- just get those dwarfs back online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1000 euro, 2000 euro, 3000 euro 4000 euro, 5000 trực tuyến.
1,000. 2,000. 3,000. 4,000. 5,000 online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: