来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ai đã làm điều đó cho bạn?
who did that to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay tôi đã gửi nó cho bạn.
i've sent it to you today.
最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ gửi cho bạn
i will pay the rest
最后更新: 2020-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
lyla đã gửi cho tôi..
lyla sent me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho bạn ảnh của tôi
gửi cho tôi ảnh của bạn
最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã gửi cho bạn tin nhắn ở messenger
i sent you a message at web
最后更新: 2024-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai đã gửi tin nhắn cho anh hả, jay?
- who sent you that text, jay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn
tomorrow i will send it to you
最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã gửi.
i was sent in to get him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã gửi hàng cho tôi chưa?
tôi không thể bán nếu như thiếu mặt hàng này
最后更新: 2020-12-23
使用频率: 3
质量:
参考:
albino đã gửi cho anh, hã?
the albino sent you, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn đã gửi thư cho tôi
thank you for your letter
最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã gửi cho em 25 tin nhắn.
i've left you 25 messages.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
liên lạc đã gửi cho bạn tiếng vo vo/ nhích.
a contact sent you a buzz/ nudge.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi cho bạn những bức ảnh khỏa thân
lets have fun
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
ông ấy đã gửi cho tôi một lời nhắn.
he's sending me a message. i'm gonna send him one back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn đã gửi đến.
yeah? well, he did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gửi cho bạn vào 7 giờ tối nay
i'll send it to you tonight
最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi đã gửi cho ông chưa nhỉ?
- did we send you one of these?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- đã gửi đến. - vâng.
not the bank, you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: