您搜索了: ai đã tháo lớp bọc thức ăn của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ai đã tháo lớp bọc thức ăn của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ai đã nói giày của tôi?

英语

- who took my fucking shoe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đã ăn thức ăn của họ.

英语

we're eating their food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đã giết con chó của tôi?

英语

which one of you killed my dog?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đã lấy mất cái bút của tôi

英语

who's collared my pen

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đã tháo bình điện xe của tôi.

英语

they took out my car battery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đã cởi quần áo của tôi ra?

英语

- who took my clothes off?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ăn của tôi đi!

英语

eat my pussy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-ai đã lấy chiếc mũ của tôi?

英语

- verna.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đã tháo nó.

英语

someone loosened it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đã xáo trộn với bàn làm việc của tôi?

英语

- who messed with my desk? - carter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gần đây vườn thú đã đổi thức ăn của chúng.

英语

the zoo recently changed their food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã coi qua đề nghị làm ăn của tôi chưa?

英语

did you look at my little business proposal ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thức ăn của gourmet đó.

英语

i made two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thức ăn của thành phố?

英语

- municipal food?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh hãy tự mình phụ trách việc giao thức ăn của tôi.

英语

make sure you handle all my food deliveries.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta là thức ăn của nó.

英语

we're its food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ ăn thức ăn của chúng ta!

英语

they're eating our food!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ thức ăn của anh cháy rồi kìa.

英语

i think your food is... burning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi ngữi thấy mùi thức ăn của anh.

英语

we smelled your food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- đồ ăn của tôi- chào mừng anh bạn.

英语

where the guys?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,129,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認