您搜索了: ai có thể sử dụng analytics (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ai có thể sử dụng analytics

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

còn ai khác có thể sử dụng nó?

英语

who else had access to it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có thể sử dụng nó...

英语

you might get out, and you could use...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể sử dụng con tàu.

英语

i could use a ship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể sử dụng cái đó, alex.

英语

you can use that, alex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có thể sử dụng anh.

英语

we could use you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, và có thể sử dụng nhà tắm.

英语

yeah. and being able to use a bathroom,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau đó bạn có thể sử dụng cái này

英语

you can then use this information to know when you should go to bed, to wake up at the required time.

最后更新: 2020-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể sử dụng anh ta.

英语

i told you, killian, we can use him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta có thể sử dụng nó như đòn bẩy!

英语

we can use it as leverage!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết chúng ta có thể sử dụng anh

英语

he may be prepared, but he's not ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể sử dụng hiệu ứng đêm.

英语

well... we could use night vision,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tớ có thể sử dụng bể bơi chứ?

英语

- shawn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ tôi có thể sử dụng một ít chanh.

英语

well maybe it could use a little lemon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng chúng ta có thể sử dụng lợi thế này

英语

i'm hoping we can use that to our advantage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu có thể sử dụng một cái làm ví tiền đấy.

英语

- although, you can use of the other one purse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể sử dụng cả tiếng anh và tiếng trung

英语

ability to grasp work quickly

最后更新: 2023-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể sử dụng đồng hồ kết hợp với ánh mặt trời.

英语

you can use a wristwatch in conjunction with the sun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"nếu bạn có thể sử dụng cái đầu của người khác"

英语

" if you can keep your head when all about you. are losing theirs..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh không biết là posy có thể sử dụng chiếc máy này.

英语

i had no idea posy actually knew how to use that machine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có điện thoại nào gần đây có thể sử dụng được không?

英语

well, are there any phones around here that actually work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,279,977 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認