来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- ai cũng biết hết rồi.
everybody knows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng biết.
everybody knows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng vô nhà hết rồi.
everybody going inside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai cũng biết?
- everybody?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai cũng biết hết, wood-y.
- everyone knows you r name, wood-y.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng biết cả.
everybody knows that!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai ai cũng biết!
everybody knows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai cũng biết cả.
everyone has.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh em ai cũng đưa tay hết rồi.
all the guys have got them up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã nói rồi, ai cũng biết hết.
i told you, everybody knows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng biết cười lớn.
everyone laughs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải. tôi biết hết rồi.
a super-rat in rat's clothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai ai cũng biết thế.
- everyone know this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai cũng biết ... trừ cậu.
-where did you hear that? - everyone knows ... except you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bac sĩ maria, ai cũng biết cả rồi.
doctor maria, everybody knows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng biết chuyện đó.
everyone knows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng biết sự sống rồi sẽ qua nhanh
everybody knows that's just a temporary state
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi biết hết rồi.
- we know all about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó đã biết hết rồi à?
- he saw her? - yes, ma'am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hỏi cái gì em cũng biết hết.
exactly, that's it! i can't corner you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: