来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ai cũng nói vậy.
it's been said of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai cũng nói vậy.
- everybody says he did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng nói vậy đó.
i get that all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng nói vậy, bo.
everyone says that, bo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai cũng nói vậy mà.
- most people do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng nói:
they all say:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng nói với tôi vậy.
- that's what everybody keeps telling me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng nói thế
everyone says that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng nói thế.
so everyone says.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng nói vậy.
- i said so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao ai cũng nói thế hoài vậy?
why do people keep saying that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng nói vậy, phải không?
everybody said so, didn't they?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng nói như nhau...
same story from everyone...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết. ai cũng nói với anh vậy.
- that's what everybody tells me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cherry cũng nói vậy.
- that's what cherry said.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người cũng nói vậy
everyone says so
最后更新: 2022-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng nói tôi xinh đẹp.
everybody says i'm pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng nói sẽ lắng nghe!
everybody's saying listen!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bà ta cũng nói vậy đấy.
- that's what she said.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai ai cũng nói về "nó".
everybody talks about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式