来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ai trả 85?
do i have 85?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai trả lời vừa nãy vậy ?
- who picked up the phone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai trả tiền hàng.
so he knows everyone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai trả 75 nào?
who will give me 75?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai trả 100.000?
who'll bid 100,000?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai trả tôi cơ?
- who's gonna pay me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ai trả lời.
no answer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai trả lời câu hỏi?
who answered the question?
最后更新: 2018-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai trả lời, vậy nên ông ta vào.
nobody answered, so he let himself in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa ai trả lời tôi cả.
nobody ever answered me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai trả giá 21 không?
any advance on 21?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai trả cao hơn 70.000?
at £70,000.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có ai trả hơn không?
- any advance? - bidder 2:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai trả giá cao hơn không.
do i hear more?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai trả lời cho tôi biết đi?
can anyone answer me that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai trả tiền cho ông, caleb?
who's paying you, caleb?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn ai trả giá thêm không?
- are there any other bids?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai trả giá cao nhất sẽ có nó.
who offers the highest price can get it.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
ai trả tiền cho các dụng cụ này?
and who's paying for all this equipment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai trả 50.000 bảng không?
i am looking for £50,000.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: