来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trang web của bố.
dad's website.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
google instant hiện không khả dụng cho trình duyệt web của bạn.
google instant is not available for your web browser.
最后更新: 2016-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bố có biết có bao nhiêu người đã vào trang web của con chưa?
do you even know how many hits i get on my website?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã nhìn thấy tất cả những lời nhắn nặc danh của anh trên trang web của em.
i saw all your anonymous posting on my website.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các trang web của hội volks mỹ thậm chí không sử dụng hệ thống bảo mật an toàn.
the volks american website wasn't even using an open ssh secure proxy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi ta đến trang web của một ngân hàng, nó lại đưa ta đến một phiên bản giả mạo của trang đó.
when -- when you go to a bank's website, it redirects you to a phony version of the same site.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ tôi nên chuyển tiền của tôi... vào trang web của con tôi, nhưng tuyệt đối không thể được.
you're thinking that i should be funnelling money into my son's website, but absolutely not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: