您搜索了: album web của string (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

album web của string

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trang web của bố.

英语

dad's website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tạo ra chỗ web của bạn

英语

generating your web site

最后更新: 2016-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trang web của chúng?

英语

their website?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi đọc trang web của cô.

英语

i read your website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bác tìm thấy trang web của cháu.

英语

i found your website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- trang web của sky, nhưng...

英语

- with sky's site.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bố đã xem qua trang web của con.

英语

i checked out that website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhập thông tin chung cho chỗ web của bạn

英语

enter general information for your web site

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô ấy nghĩ trang web của ta là ý tồi.

英语

she thought our web page was a bad idea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chọn bố trí cho mục lục của trong chỗ web của bạn

英语

choose a layout for the table of contents of your web site

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

meulensteen phát biểu trên trang web của câu lạc bộ:

英语

meulensteen told the club's website:

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

lũ bắt cóc chắc đã truy cập vào trang web của con bé.

英语

the kidnappers must have accessed her web site.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cái này giống y như trang web của chúng ta đang làm.

英语

this is exactly the same as our site.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con bé có tài khoản trong 1 trang web của tổ chức hồi giáo

英语

she has a world of islam account.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

google instant hiện không khả dụng cho trình duyệt web của bạn.

英语

google instant is not available for your web browser.

最后更新: 2016-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố có biết có bao nhiêu người đã vào trang web của con chưa?

英语

do you even know how many hits i get on my website?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã nhìn thấy tất cả những lời nhắn nặc danh của anh trên trang web của em.

英语

i saw all your anonymous posting on my website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các trang web của hội volks mỹ thậm chí không sử dụng hệ thống bảo mật an toàn.

英语

the volks american website wasn't even using an open ssh secure proxy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi ta đến trang web của một ngân hàng, nó lại đưa ta đến một phiên bản giả mạo của trang đó.

英语

when -- when you go to a bank's website, it redirects you to a phony version of the same site.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ tôi nên chuyển tiền của tôi... vào trang web của con tôi, nhưng tuyệt đối không thể được.

英语

you're thinking that i should be funnelling money into my son's website, but absolutely not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,215,051 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認