来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đảng chính trị
political party
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
truy cập hệ thống an ninh chính.
access main security.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trật tự chính trị
political order
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
an ninh
security
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 12
质量:
tổ chức chính trị xã hội
socio-political organization
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
an ninh!
-john.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đất an ninh
land for security purpose
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
an ninh đây.
security.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
an ninh hả?
security, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chip an ninh.
- a security chip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
an ninh quốc phòng
security and defense
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
xung đột chính trị, mâu thuẫn chính trị
political conflict
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng tôi muốn koichak ở bộ chính trị.
we demand that kolchak be turned over to the political center.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ có vấn đề nội bộ.
they have an internal problem at their bank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính trị và chiến thuật đột kích thưa bệ hạ
Τhe politic and the raid strategies, sire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có tham vọng liên quan tới chính trị vớ vẩn.
no desires to get involve in political bullshit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy gặp bộ phận an ninh.
- see security.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: