您搜索了: an qua nho ke trong cay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

an qua nho ke trong cay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

a nen trong cay di a

英语

you should plant trees.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

越南语

trong cay o nha do ha?

英语

should i plant trees in my house?

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

越南语

biết đâu tên xì ke trong công viên sẽ không bao giờ chích nữa.

英语

maybe that junkie in the park will never touch a drug again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi cớ ấy, tôi chẳng cầm miệng tôi; trong cơn hoạn nạn của lòng tôi, tôi sẽ nói ra; trong cay đắng của linh hồn tôi, tôi sẽ phàn nàn.

英语

therefore i will not refrain my mouth; i will speak in the anguish of my spirit; i will complain in the bitterness of my soul.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,931,927 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認