您搜索了: anh đã ngủ nhiều hơn hôm qua (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh đã ngủ nhiều hơn hôm qua

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh đã trông đợi nhiều hơn ở em.

英语

i expect more from you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã đi đâu hôm qua vậy?

英语

where the hell did you go yesterday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã ngủ với...

英语

just a little bit louder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu em báo là tới thăm, anh đã làm nhiều hơn.

英语

if you told me you were coming, i would've made extra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có cảm giác đã ngủ nhiều ngày.

英语

it feels like i must have been asleep for weeks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã ngủ cả ngày.

英语

i slept all day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nói với tôi nhiều hơn những gì anh có thể.

英语

this tells me so much more than you could ever say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cá là anh trông ổn hơn hôm qua.

英语

bet you were prettier yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã ngủ với tôi.

英语

you made love to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trời hôm nay ấm hơn hôm qua

英语

it's warmer than yesterday

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, thời tiết tốt hơn hôm qua

英语

yes, nó much better than yesterday

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ thấy rằng mỗi ngày anh càng yêu em, hôm nay nhiều hơn hôm qua và ít hơn ngày mai.

英语

for you see, each day i love you more, today more than yesterday and less than tomorrow.

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã ngủ khi cô ấy hóa điên.

英语

you slept while she went nuts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã ngủ với con nào đó!

英语

- you fucked some girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã ngủ với bao nhiêu cô rồi

英语

how many women have you slept with

最后更新: 2014-10-30
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã cho thêm chất phát sáng vào nguyên liệu của tối hôm qua.

英语

i lightened up the footage from last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, chắc là anh đã ngủ gục một chút.

英语

yeah, i guess i must have dozed a little.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã ngủ trong thư viện bốn đêm rồi.

英语

you've slept four nights in the library now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bỏ lỡ cơ hội làm quen rồi, bởi vì anh đã bắn hắn hôm qua.

英语

you missed your chance, cause you shot him yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã ngủ với một thằng hề trên đầu giường

英语

i've been sleeping with a clown above my bed -"clown" is not right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,740,626,893 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認