来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh đã trông đợi nhiều hơn ở em.
i expect more from you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã đi đâu hôm qua vậy?
where the hell did you go yesterday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã ngủ với...
just a little bit louder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu em báo là tới thăm, anh đã làm nhiều hơn.
if you told me you were coming, i would've made extra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có cảm giác đã ngủ nhiều ngày.
it feels like i must have been asleep for weeks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã ngủ cả ngày.
i slept all day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã nói với tôi nhiều hơn những gì anh có thể.
this tells me so much more than you could ever say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cá là anh trông ổn hơn hôm qua.
bet you were prettier yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và anh đã ngủ với tôi.
you made love to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời hôm nay ấm hơn hôm qua
it's warmer than yesterday
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
vâng, thời tiết tốt hơn hôm qua
yes, nó much better than yesterday
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
em sẽ thấy rằng mỗi ngày anh càng yêu em, hôm nay nhiều hơn hôm qua và ít hơn ngày mai.
for you see, each day i love you more, today more than yesterday and less than tomorrow.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
anh đã ngủ khi cô ấy hóa điên.
you slept while she went nuts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đã ngủ với con nào đó!
- you fucked some girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã ngủ với bao nhiêu cô rồi
how many women have you slept with
最后更新: 2014-10-30
使用频率: 1
质量:
anh đã cho thêm chất phát sáng vào nguyên liệu của tối hôm qua.
i lightened up the footage from last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, chắc là anh đã ngủ gục một chút.
yeah, i guess i must have dozed a little.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã ngủ trong thư viện bốn đêm rồi.
you've slept four nights in the library now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh bỏ lỡ cơ hội làm quen rồi, bởi vì anh đã bắn hắn hôm qua.
you missed your chance, cause you shot him yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã ngủ với một thằng hề trên đầu giường
i've been sleeping with a clown above my bed -"clown" is not right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式