您搜索了: anh định chơi game à (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh định chơi game à

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh chơi à?

英语

do you play?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh lại chơi game nữa à?

英语

more games?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bài anh định chơi ngày mai đấy à?

英语

is that the song you're gonna play tomorrow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chơi game

英语

room

最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta định chơi khóa tay.

英语

he's looking for the armbar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chơi game

英语

i have breakfast

最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bị chơi.

英语

you're being played.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chơi chứ?

英语

you game?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh chơi gì?

英语

what do you play?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh định đưa nó đi chơi một ngày.

英语

thought i might take her out for the day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có định chơi nữa hay không?

英语

are you going to finish the game or not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chơi guitar?

英语

you play guitar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi game vui vẻ nhé

英语

play fun games

最后更新: 2023-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó đang chơi game.

英语

somebody's playing games.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có chơi game không

英语

bạn có chơi game ko

最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chán quá, chơi game không

英语

there was nothing like it every day, but, my friend told me in class that there was someone who liked me.

最后更新: 2023-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn chơi game không ?

英语

do you still play games?

最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chơi game điện thoại giỏi

英语

i'm not very good at gaming

最后更新: 2022-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- muốn chơi game hay ăn bánh?

英语

gameboy or cake?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game

英语

if i had free time tonight i would play games

最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,243,374 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認