您搜索了: anh đang cười em ah (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh đang cười em ah

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh đang cười.

英语

you are smiling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đang cười.

英语

- you're smiling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta đang cười.

英语

he's smiling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta đang cười đó.

英语

he's smiling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh theo dõi em ah?

英语

are you spying on me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang cười cái gì vậy?

英语

what are you laughing at?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu đang cười.

英语

- ( knocks )

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang đe dọa tôi đấy ah ?

英语

are you threatening me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chú đang cười.

英语

you're smiling. - what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em ko thấy anh đang làm ah?

英语

- hurry up. - what do you think i am doing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh dùng máy nhắn tin của em ah?

英语

did you use my pager?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đang cười đấy.

英语

you're having a laugh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang cười đây?

英语

now who's having a laugh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cha đang cười đây.

英语

- i'm smiling already.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cẢ thẾ giỚi Đang cƯỜi

英语

the world's laughing

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đang cười mày đây.

英语

[ laughing ] who's laughin' now, you mexican piece of shit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị đang cười gì vậy?

英语

what are you laughing about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- các người đang cười.

英语

-you are laughing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đang cười nhạo tôi hả?

英语

- sarcasm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc đó họ đang cười anh.

英语

they were laughing at you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,999,226 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認