来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh đang nhớ em thân yêu
i'm missing you now
最后更新: 2024-04-25
使用频率: 1
质量:
anh đang chơi
you got played
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang yêu em
i am in love with you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chỉ chơi em.
tou only fucked me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang giỡn chơi?
i... you're kidding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình đang ngồi chơi thui
i'm sitting down playing
最后更新: 2018-03-10
使用频率: 2
质量:
参考:
- tụi anh đang rầu rĩ đây, em yêu.
- the team is in mourning, darling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng đang làm điều tốt nhất, em yêu.
i'm trying to do my bedt too, darling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ ngồi và nhìn em.
i'll only sit and watch you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngồi xuống đi, em yêu.
eddy, te hablan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang ngồi trên ghế đấy.
- you're the one in that chair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang yêu em hay là yêu cái máy đó vậy?
are you romancing me, or that machine?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thích chơi em không?
you like fucking me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em yêu anh
you are such a liar
最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh yêu em.
- i love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
anh yêu em!
i love ig so much!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh yêu em.
- please!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh yêu em!
i love you, i love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đang ngồi trên...
you're sitting -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ, trước mặt các anh em đang ngồi đây
now all brothers are sitting here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: