来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh đi chơi vui vẻ nhé
have a good time.
最后更新: 2022-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chơi vui vẻ nhé
you have fun
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc anh và bạn đi chơi vui vẻ nhé
have a nice trip
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi vui vẻ nhé.
have a nice trip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chơi vui vẻ nhé.
- have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi chơi vui vẻ nhé, frank
bon voyage, frank
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc đi chơi vui vẻ
have you come home?
最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đi chơi vui nhé.
you go have a great time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi chơi vui vẻ chứ?
how was your trip, kid?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào, chơi vui vẻ nhé.
- hey, have a good one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn đi chơi vui vẻ
have a nice trip
最后更新: 2020-04-18
使用频率: 2
质量:
参考:
vui vẻ nhé.
have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
-vui vẻ nhé
- well, have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào nhé, đi chơi vui vẻ.
- bye. you have a nice trip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba người chơi vui vẻ nhé.
you three play nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc vui vẻ nhé.
-bye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bơi vui vẻ nhé!
have a nice swim!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc vui vẻ nhé.
- thanks, have a good time, girls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bye, vui vẻ nhé.
- bye, have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考: