尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ấy nói anh ấy cần tôi.
he said he needed me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy nói anh ấy sẽ làm đau cháu phải ko?
did he say he's gonna hurt you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy nói em và anh ấy sẽ cùng nhau trị vì oz.
he said we would rule oz together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy nói cảm ơn anh
he says thank you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy nói sẽ về ngay.
- he should be here soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy nói với anh rồi?
he -- he told you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy nói sẽ có vụ lớn.
said something big was gonna happen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy nói.
he said.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- anh ấy nói ảnh sẽ quay lại...
- he said he'd be back in just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy sẽ chơi
he plays!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy nói là ...
he said...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy nói về bạn
anh ấy đã nói về bạn
最后更新: 2024-04-19
使用频率: 6
质量:
- anh ấy nói dối.
he's lying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy nói gì cơ?
what did he say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy sẽ không nói
he won't talk
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
- anh ấy nói gì vậy?
-lt's sophie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy nói tiếng nhật!
he spoke japanese!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ chuyển máy cho anh ấy.
i'll connect you to him.
最后更新: 2010-11-17
使用频率: 1
质量:
- cô ấy nói mai ta tự đi.
- she said we're on our own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"thấy không?" anh ấy nói, "thấy không?"
"see that?" he said, "see that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式