您搜索了: anh ấy đã mua cho tôi chiếc vòng này (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh ấy đã mua cho tôi chiếc vòng này

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh ấy đã cho tôi biết.

英语

he told me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã làm phép lên chiếc xe này.

英语

god damn, you put some magic in this thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy cho em 1 chiếc.

英语

he gave me one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã mua hoa cho tôi à?

英语

you paid for my flowers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã vào một chiếc taxi...

英语

he just got in a cab...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã làm cho tim tôi lỗi nhịp.

英语

he has played havoc with the rhythm of my heart.

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy đã bỏ tôi

英语

he walked away from me. no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy mua cho em.

英语

- my brother gave it to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã cứu mạng tôi.

英语

that piece of shit saved my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã quên gia hạn thuế cho chiếc xe, chỉ vậy thôi.

英语

he forgot to renew the tax on the car, that's all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy gần chổ chiếc tàu

英语

he was near this boat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có biết anh ấy sắp đến ipswich chỉ để mua cho tôi một chiếc nhẫn không?

英语

do you know he's going all the way to ipswich just to buy me a ring?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh vừa mua một chiếc mui rời.

英语

i bought a convertible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy mua sắm.

英语

he buys, i nag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích chiếc vòng cổ của anh.

英语

i like your necklace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ mua cho em một chiếc thuyền, chịu không?

英语

i'll buy you a boat, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một ông chủ tốt và thông minh và ông ấy làm cho tôi chiếc vòng này... để tôi có thể nói được.

英语

he is a good and smart master, and he made me this collar so that i may talk. squirrel!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- biết rồi, tôi sẽ mua cho chiếc khác.

英语

yeah, yeah, yeah, i'll buy you a new one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi biết cái lão đã mua chiếc nhẫn đó.

英语

- i know a guy who'd buy that ring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ anh ấy đã chết!

英语

i think he's dead!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,156,491 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認