您搜索了: anh ấy đã từng làm cho công ty a (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh ấy đã từng làm cho công ty a

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh đã từng làm việc cho công ty, alex.

英语

you worked for the company once, alex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ấy đã từng làm việc trong công ty.

英语

she worked for the company before.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã gọi cho công ty du lịch

英语

i told ken and alice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy làm việc ở một công ty.

英语

he works in a company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã gọi cho công ty kiếm việc làm chưa?

英语

did you call the staffing agency?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã từng cứu mạng tôi.

英语

he saved my life one time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã từng kết hôn chưa?

英语

was he ever married?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang làm việc cho công ty m

英语

i am working for the company

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quả thực anh ấy đã từng đến đó.

英语

he's been there for real.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông ấy đã từng

英语

- he has lied to you by his own admission.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông ấy đã từng.

英语

- he used to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh và cô ấy cũng đã từng đến đó.

英语

- you and her went there once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy làm việc trong công ty của anh?

英语

-she works in your company?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ấy phát triển các công ty khởi nghiệp.

英语

develops start-up companies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ấy đã từng sống với anh ấy.

英语

she used to live with him.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô bảo đã từng cho cô ấy uống thuốc.

英语

she says you tried her on medication.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ấycông ty riêng của anh ấy - (sighs)

英语

he has his own business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã từng ngủ với cô ấy àh, sterwart?

英语

are you sleeping with her, stewart?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái phòng ẩm ướt ấy, anh đã từng nhắc tới.

英语

it had bad damp, i said.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay anh đã xem a-mi-đan từng cô.

英语

i looked at one girl's tonsils tonight

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,332,939 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認