您搜索了: anh ấy đến vào lúc 10 giờ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh ấy đến vào lúc 10 giờ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh ấy đi đến trường lúc mấy giờ

英语

is mr. nam a teacher?

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ đến đấy vào lúc 10 giờ sáng.

英语

- i will take a taxi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy sẽ đến bây giờ.

英语

he'll come around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc 10 giờ

英语

at 10-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy khó mà đến bây giờ

英语

he is not likely to come now

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy chết lúc

英语

we go to dublin

最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ gọi đến lúc 10 giờ nhé?

英语

- may i call at 10:00?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đến lúc mấy giờ?

英语

about 10:30 in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gặp anh lúc 8 giờ.

英语

- see you at 8:00.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy lúc nào cũng thế

英语

he's always been this way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy lúc nào cũng gọi.

英语

he'd always call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tối nay em sẽ gọi cho anh lúc 10 giờ.

英语

- i'll call you tonight at 10.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ bay lúc 10 giờ.

英语

- i'm being picked up in ten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú ấy bảo sẽ đến đón bố lúc 10 giờ để đến a.n.r.

英语

he says he'll pick you up at 10:00 for the a.n.r.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-phòng 302 lúc 10 giờ! ?

英语

- in room 302 at 10 o' clock?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy nôn mửa suốt từ lúc thấy hiện trường đến giờ.

英语

he's in the john puking since he saw it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

brenda, em sẽ phải đến vào lúc 10 giờ sáng. - 10 giờ sáng, được chứ?

英语

brenda, you're going to leave at 10:00am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ đã đến lúc.

英语

now it is time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đúng, bây giờ đến lượt annie hỏi

英语

it's annie's turn to ask me whatever...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đã ở bên cô từ lúc cô mới đến.

英语

he's been by your side since the moment you got here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,617,721 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認