您搜索了: anh ấy đề nghị mức lương cao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh ấy đề nghị mức lương cao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đội đã đề nghị mức lương cao hơn.

英语

cos dod offered me more money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã đề nghị anh.

英语

he requested you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy được đề nghị thăng chức.

英语

he got a promotion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ấy đề nghị?

英语

she requested?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng... anh ấy cho anh một đề nghị

英语

but... he made me an offer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bên cạnh đó, anh ấy vừa xin được 1 việc với mức lương tốt.

英语

- besides, he already has a job with a good pay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã từng đề nghị đúc viên đạn thành nhẫn.

英语

he offered once to have that bullet put in a ring...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hội chăm sóc sức khỏe người lớn đề nghị anh với mức lương gấp 10 lần.

英语

adult healthcare group offered you 1 0 times your salary to recruit you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ấy đề nghị anh một công việc?

英语

he offer you a job?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta cảm thấy anh ta không còn xứng đáng để hưởng mức lương cao như thế.

英语

he just wasn't earning his keep.

最后更新: 2014-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

mức lương cao nhất trong lịch sử của đội chunichi đó.

英语

it's the highest offer in chunichi club's history choong-su?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là các chi tiết mà cậu ấy đề nghị.

英语

these are the details of his offer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đưa tôi đến để lấy bí mật của anh nhưng tôi đến để đề nghị anh.

英语

he sent me here to steal your secrets, but i've come to offer you his.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy sao bà ấy đề nghị chúng tôi gọi cho anh?

英语

then why'd she ask us to call you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã chấp nhận lời đề nghị của cha cô để trở thành ra's đời kế tiếp.

英语

he's accepted your father's offer to become the next ra's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy vẫn đang được điều trị nhưng chúng tôi vẫn chưa nhận được bất cứ lời đề nghị nào."

英语

he's still getting treatment but we haven't had anything, no offers."

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh ấy đã đề nghị sang nhà cô ấy để bàn bạc mọi thứ, và đó chính là đêm của vụ mưu sát.

英语

he offered to come over to her apartment to talk things through, and that was the night of the murder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ muốn đề nghị ta hỏi jim cái anh ấy muốn.

英语

i was just gonna suggest that we ask jim what he wants.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính con đã đưa ra lời đề nghị này cho anh ấy.

英语

the offer he makes is one i proposed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe này. Đề nghị của anh ấy, anh nghiêm túc chứ?

英语

listen, your offer, is it serious?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,786,824,504 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認