来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ấy đang ở đây.
he's here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải, anh ấy đang ở đây.
yeah, he's right here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang ở đây. ngay đây.
its christian, he's here, in georgia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy đang ở đây.
now he's here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang ở đâu?
oh... well, where is he?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông ấy đang ở đây.
- he's right there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy đang ở đâu?
where is he? in the capitol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, anh ấy ... anh ấy đang ở đây.
yeah, he's-- he's here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đang ở đây rồi
she's here. i've got her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy đang ở ngay đây.
he's in kowloon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang về đây chứ?
is he on his way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-anh ấy đang ở ngoài.
he's right outside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang ở độ tuổi 20.
he's in his 20s.
最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:
anh nghĩ anh ấy đang ở đâu?
where do you think he is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy đang ngủ.
shh. he is sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy đang lên!
- he's coming up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang ở nanda parbat.
he's in nanda parbat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị biết anh ấy đang ở đâu sao?
mmm-mmm. yes, you did. you did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy đang ở một nơi an toàn.
he's in a safe place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
? cậu biết anh ấy đang ở đâu chứ?
do you know where he is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: