您搜索了: anh ấy có mời bạn đi sinh nhật không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh ấy có mời bạn đi sinh nhật không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh ấy có mang bạn hẹn không?

英语

did he bring a date?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có biết đi xe đạp không

英语

can he ride a bicycle

最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có đưa bạn thứ gì không?

英语

did he give you anything?

最后更新: 2012-05-02
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có ra đi ô, có phải không

英语

he has a radio, doesn't he

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có giúp ta không?

英语

is he going to help us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy có nhớ gì không?

英语

-what does he remember?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có biết ai làm không?

英语

does he know who is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hey ron anh ấy có trên đó không

英语

is he up there with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy có bị rắc rối không?

英语

- is he in trouble?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có bao giờ đánh cô không?

英语

does he ever hit you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy,... ..có phải chịu đựng lâu không?

英语

did he, er... suffer a great deal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có biết nói tiếng anh không?

英语

and does he speak english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có nhiều bạn gái

英语

he has a lot of girlfriends

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ấy có biết về anh wickham không?

英语

- does he know mr wickham?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có mời anh ấy không?

英语

did you invite him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

donnie! anh ấy có điên không? chúa ơi!

英语

donnie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có nhận được thứ gì trong sinh nhật không?

英语

did you receive anything for your birthday?

最后更新: 2012-05-02
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có rất nhiều bạn ở đó.

英语

he made a lot of friends there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

muốn tặng katya quà sinh nhật không?

英语

want to give that to katya as a present?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy có đề cập đến bạn gái hay...?

英语

did he mention a girlfriend or...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,389,754 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認