来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ấy có.
yes, he does.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy có!
-he did!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy có gọi
- yeah. he called.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy có con.
he's got kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- liệu anh ấy có..
- just tell me if he..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy có lẽ đúng
he is perhaps right
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
anh ấy có gia đình.
he had a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy có đôi tay bự
i don't have brown hair
最后更新: 2023-12-03
使用频率: 1
质量:
anh ấy có danh tiếng.
he has a reputation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy có biết không ?
you think he knows?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-anh ấy có thể làm được.
- he can do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy có biết gì đâu?
- he doesn't know anything!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhà anh ấy có người mất
his house had a funeral.
最后更新: 2024-07-22
使用频率: 1
质量:
anh ấy có nhiều vấn đề.
he had problems.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy có chứng nhận rồi
- he's certifiable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ấy có nhớ gì không?
-what does he remember?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhà anh ấy có 3 phòng ngủ
his house has 3 bedro
最后更新: 2022-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy có thể trông teddy.
he can watch teddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy có hay phán xét không?
did he juggle?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có những thứ anh ấy có.
- you have what he had.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: