来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ấy đang học bài
he's studying his lesson
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
anh ấy chết lúc
we go to dublin
最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy hay chơi ở...
he... used to hang out at this...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy hay làm phiền
he is a nuisance
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy lúc nào cũng gọi.
he'd always call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vào 1 cái xe ô tô lúc 6h tối.
he got into a car. a '86 fiat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy lúc nào cũng càu nhàu
he is full of grumbles
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ấy học trường gì?
- what school does he go to?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khuyên anh ấy, hay đánh đi.
talk to him, will you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là bạn trai cô ấy hay...?
you her boyfriend or something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ấy hát có hay không?
- he was good?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đi đến trường lúc mấy giờ
is mr. nam a teacher?
最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy gây ra trước lúc đánh nhau.
he did it right when it was happening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đã biết cuộc gặp lúc 10.30.
he knew we're meeting at 10:30.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc nào cũng vậy, anh ấy hay ngồi một mình
all the time, he always sat alone
最后更新: 2020-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
khi bill và mình hẹn hò, anh ấy nói mình trông hay ho lúc say.
when bill and i were dating, he told me i looked good drunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc anh 20 tuổi ấy.
when you were 20.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là anh hay cô ấy?
if it's you or her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta đến hay sao ấy.
i think he's coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cửa hàng mở cửa lúc 9h sáng
sao em cứ nhắc đến cái card
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考: