您搜索了: anh ấy hay học bài lúc 9h tối (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh ấy hay học bài lúc 9h tối

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh ấy đang học bài

英语

he's studying his lesson

最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy chết lúc

英语

we go to dublin

最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy hay chơi ở...

英语

he... used to hang out at this...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy hay làm phiền

英语

he is a nuisance

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy lúc nào cũng gọi.

英语

he'd always call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy vào 1 cái xe ô tô lúc 6h tối.

英语

he got into a car. a '86 fiat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy lúc nào cũng càu nhàu

英语

he is full of grumbles

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ấy học trường gì?

英语

- what school does he go to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khuyên anh ấy, hay đánh đi.

英语

talk to him, will you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là bạn trai cô ấy hay...?

英语

you her boyfriend or something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ấy hát có hay không?

英语

- he was good?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đi đến trường lúc mấy giờ

英语

is mr. nam a teacher?

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy gây ra trước lúc đánh nhau.

英语

he did it right when it was happening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đã biết cuộc gặp lúc 10.30.

英语

he knew we're meeting at 10:30.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc nào cũng vậy, anh ấy hay ngồi một mình

英语

all the time, he always sat alone

最后更新: 2020-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi bill và mình hẹn hò, anh ấy nói mình trông hay ho lúc say.

英语

when bill and i were dating, he told me i looked good drunk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc anh 20 tuổi ấy.

英语

when you were 20.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hay cô ấy?

英语

if it's you or her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đến hay sao ấy.

英语

i think he's coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cửa hàng mở cửa lúc 9h sáng

英语

sao em cứ nhắc đến cái card

最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,431,579 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認